HYUNDAI NEW PORTER 150
NGÔI SAO DÒNG TẢI NHẸ
- Động cơ mạnh mẽ
- Khung gầm tiên tiến
- Tiện nghi hiện đại
Chỉ từ: 375.000.000 đ
ĐĂNG KÝ LÁI THỬ MUA XE
MODELS (7)
- New Poster 150 Chassis
- New Poster 150 Chassis + Thùng lửng
- New Poster 150 Chassis + thùng mui phủ bạt
- New Poster 150 Chassis + Thùng kín Inox
- New Poster 150 Chassis + Thùng kín Composite
- New Poster 150 Chassis + Thùng kín Panel SVI
- New Poster 150 Chassis + Thùng đông lạnh
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
Động cơ mạnh mẽ
Động cơ Turbo Diesel 2.5L CRDi giúp tối ưu về sức mạnh và vận hành êm ái hơn, cho công suất tối đa là 130 mã lực tại 3.000 vòng/phút và sản sinh mô men xoắn tối đa 265 Nm tại 1.500 – 2.200 vòng/phút.
Hệ thống phanh hiệu quả
Hyundai NEW PORTER 150 an toàn hơn với hệ thống phanh chính xác và mạnh mẽ, giúp thu ngắn quãng đường phanh, đảm bảo an toàn khi vận hành.
Ngoại hình đẹp mắt
Hyundai New Porter 150 sở hữu ngoại hình đẹp mắt, thiết kế tối ưu cho góc nhìn rộng cùng nhiều tiện ích hữu dụng.
Nội thất tiện nghi
Xe được trang bị những tiện nghi hiện đại biến cabin xe trở nên trang nhã như những chiếc xe du lịch.
An toàn hơn
Xe sở hữu những tính năng an toàn hàng đầu với khóa vi sai, hỗ trợ lực phanh cũng như cửa sổ điều khiển điện.
THIẾT KẾ NGOẠI THẤT
Gương chiếu hậu góc rộng
Thùng hàng
Thùng hàng New Porter 150 có sức chứa lớn cùng chiều cao tối ưu cho việc bốc xếp hàng hóa.
Hộp dụng cụ có sức chứa lớn
THIẾT KẾ NỘI THẤT
Ghế lái điều chỉnh vị trí
Giá để cốc tiện dụng
Hộc để đồ trên cánh cửa
Hốc để kính và đèn trần.
Hộc để đồ phía trước.
ĐỘNG CƠ
Động cơ Diesel 2.5L CRDi
Để đạt được hiệu năng nhiên liệu tối ưu, Hyundai mang đến phiên bản động cơ A2 2.5L được trang bị công nghệ phun nhiên liệu trực tiếp CRDi giúp tối ưu về sức mạnh và vận hành êm ái hơn. Kết hợp với hộp số sàn 6 cấp, công suất tối đa động cơ đạt tới là 130 mã lực tại 3.800 vòng/phút và sản sinh mô men xoắn tối đa 265 Nm tại 1.500 – 2.200 vòng/phút.
AN TOÀN
Khóa vi sai chủ động.
Hệ thống phanh hiệu quả.
Cửa sổ điều khiển điện
Khóa vi sai chủ động.
Hệ thống phanh hiệu quả.
Cửa sổ điều khiển điện
TIỆN NGHI
Đồng hồ hiển thị mang phong cách sedan.
Vô lăng điều chỉnh góc lái.
Hệ thống điều hòa mạnh mẽ.
Khóa nắp bình nhiên liệu.
Bình Acquy dung lượng lớn 90A.
Tỷ số nén | 16.4:1 |
Đường kính piston, hành trình xi lanh | 91 x 96 |
Model | New Porter 150 |
Động cơ | Turbo Diesel 2.5L CRDi |
Dung tích công tác (cc) | 2,497 |
Công suất cực đại (Ps) | 130/3.800 |
Momen xoắn cực đại (Nm) | 255/1.500 ~ 3.500 |
Hộp số | Số sàn 6 cấp |
Trước | Thanh xoắn lò xo |
Sau | Lá nhíp |
Cỡ vành (trước/sau) | 5.5L x 15” / 4J x 13” |
Cỡ lốp xe (trước/sau) | 195/70R15C – 8PR / 145R13C – 8PR |
Loại vành | Thép |
Trước | Đĩa thông gió |
Sau | Tang trống |
Đồng hồ tốc độ | true |
Hệ thống Audio (AM/FM + USB + Bluetooth) | true |
Hốc để kính | true |
Hỗ trợ tựa lưng | true |
Vô lăng điều chỉnh lên xuống | true |
Hộp để dụng cụ | true |
Tay lái trợ lực | true |
Điều hòa nhiệt độ | điều hòa chỉnh cơ |
THÔNG SỐ XE
Thông số xe | Kona 2.0AT tiêu chuẩn | Kona 2.0AT đặc biệt | Kona 1.6 Turbo |
---|---|---|---|
Giá niêm yết (đã bao gồm thuế VAT) | 615.000.000 đồng | 675.000.000 đồng | 725.000.000 đồng |
Kích thước | |||
D x R x C (mm) | 4.165 x 1.800 x 1.565 | 4.165 x 1.800 x 1.565 | 4.165 x 1.800 x 1.565 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.600 | 2.600 | 2.600 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 | 170 | 170 |
Động cơ | |||
Động cơ | Nu 2.0 MPI Atkinson | Nu 2.0 MPI Atkinson | Gamma 1.6 T-GDI |
Dung tích công tác (cc) | 1.999 | 1.999 | 1.591 |
Công suất cực đại (Ps) | 149 / 6.200 | 149 / 6.200 | 149 / 6.200 |
Momen xoắn cực đại (N.m) | 180 / 4.500 | 180 / 4.500 | 180 / 4.500 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 50 | 50 | 50 |
Hệ thống truyền động | FWD | FWD | FWD |
Hộp số | 6AT | 6AT | 7DCT |
Hệ thống treo | |||
Trước | McPherson | McPherson | McPherson |
Sau | Thanh cân bằng (CTBA) | Thanh cân bằng (CTBA) | Thanh cân bằng (CTBA) |
Vành & Lốp xe | |||
Chất liệu lazang | Hợp kim nhôm | Hợp kim nhôm | Hợp kim nhôm |
Lốp dự phòng | Vành thép | Vành thép | Vành thép |
Thông số lốp | 215/55R17 | 235/45R18 | 235/45R18 |
Phanh | |||
Trước | Đĩa/ Đĩa | Đĩa/ Đĩa | Đĩa/ Đĩa |
Sau | Đĩa/ Đĩa | Đĩa/ Đĩa | Đĩa/ Đĩa |
Ngoại thất | |||
Dải đèn LED chạy ban ngày | ● | ● | ● |
Đèn sương mù Projector | ● | ● | ● |
Cụm đèn pha | Halogen | LED | LED |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | ● | ● | ● |
Cảm biến gạt mưa | ● | ● | ● |
Gương chiếu hậu gập điện | ● | ● | |
Gương chiếu hậu ngoài có sấy tích hợp đèn báo rẽ dạng LED | Có | Có | Có |
An toàn | |||
Chìa khóa mã hóa chống trộm | ● | ● | ● |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | |||
Trong đô thị (l/100km) | 8,48 | 8,62 | 9,27 |
Ngoài đô thị (l/100km) | 5,41 | 5,72 | 5,55 |
Kết hợp (l/100km) | 6,57 | 6,79 | 6,93 |
Nội thất và Tiện nghi | |||
Ghế lái chỉnh điện 10 hướng | ● | ● | |
Gương chống chói ECM | ● | ● | |
Các trang bị khác | |||
Hệ thống Audio (AM/FM + USB + Bluetooth) | ● | ● | ● |
Điều hòa nhiệt độ | Chỉnh cơ | Tự động | Tự động |
NGOẠI THẤT | |||
Chắn bùn | ● | ● | ● |
Cụm đèn trước | |||
Đèn LED chạy ban ngày | ● | ● | ● |
Đèn chiếu sáng hỗ trợ theo góc lái | ● | ● | ● |
Cụm đèn hậu dạng LED | ● | ● | ● |
Lưới tản nhiệt mạ Crom | – | – | ● |
Kính lái chống kẹt | ● | ● | ● |
NỘI THẤT | |||
Hệ thống giải trí | Arkamys Audio System/Apple Carplay | Arkamys Audio System/Apple Carplay | Arkamys Audio System/Apple Carplay |
Hệ thống AVN định vị dẫn đường | ● | ● | ● |
Ghế gập 6:4 | ● | ● | ● |
Tay lái & Cần số | |||
Cruise Control | ● | ● | ● |
Chất liệu bọc da | ● | ● | ● |
Cửa sổ trời | – | – | ● |
Tiện nghi | |||
Màn hình hiển thị | công tơ mét siêu sáng 3.5″ | công tơ mét siêu sáng 3.5″ | công tơ mét siêu sáng 3.5″ |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | ● | ● | ● |
Camera lùi | ● | ● | ● |
Kiểm soát áp suất lốp | ● | ● | ● |
AN TOÀN | |||
Hệ thống chống bó cứng phanh – ABS | ● | ● | ● |
Hệ thống phân phối lực phanh – EBD | ● | ● | ● |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp – BA | ● | ● | ● |
Hệ thống cân bằng điện tử – ESC | ● | ● | ● |
Hệ thống kiểm soát lực kéo – TCS | ● | ● | ● |
Hệ thống khỏi hành ngang dốc – HAC | ● | ● | ● |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc – DBC | ● | ● | ● |
Hệ thống cảnh báo điểm mù – BSD | – | ● | ● |
Hệ thống chống trượt thân xe – VSM | ● | ● | ● |
Hệ thống chống trộm – Immobilizer | ● | ● | ● |
Cảm biến lùi | ● | ● | – |
Túi khí | 6 | 6 | 6 |
ĐẶT LỊCH HẸN VỚI CHÚNG TÔI
Để thuận tiện trong quá trình làm việc, tiết kiệm thời gian & được chăm sóc dịch vụ tốt nhất.
Quý khách hãy đặt lịch hẹn trước tại đây, xin cảm ơn!